Các từ liên quan tới COLLECTION
チオン酸 チオンさん
hợp chất hóa học axit thionic
コメディカル コ・メディカル
nhân viên y tế, người phụ giúp về công việc y tế
個 こ コ
cái; chiếc
コの字 コのじ
hình chữ U
コ型ボルト コかたボルト
bu lông chữ U
チャグチャグ馬コ チャグチャグうまコ チャグチャグうまこ
Chagu Chagu Umakko (là một lễ hội ngựa ở tỉnh Iwate, Nhật Bản)
不コ本 ポコペン
impossible, futile
Lクランプ Lクランプ
kìm bấm chữ L