COMポート
COMポート
Cổng COM
COMポート được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới COMポート
comドメイン comドメイン
miền com
ポート ポート
cảng.
USBポート USBポート
Cổng USB
WANポート WANポート
Cổng WAN (Wide Area Network)
ZVポート ZVポート
một tiêu chuẩn/quy cách thẻ pc để truyền một lượng lớn dữ liệu như hình ảnh và âm thanh, có thể truyền tốc độ cao mà không cần tải lên cpu.
LPTポート LPTポート
cổng lpt
ポートVLAN ポートVLAN
mạng lan ảo
ポート・スキャン ポート・スキャン
chương trình quét cổng