WANポート
WANポート
Cổng WAN (Wide Area Network)
WANポート được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới WANポート
WANフェイルオーバー WANフェイルオーバー
chuyển đổi dự phòng wan
ワイヤレスWAN ワイヤレスWAN
mạng diện rộng không dây
WANネットワーク WANネットワーク
Mạng WAN
ポート ポート
cảng.
無線WAN むせんWAN
mạng diện rộng không dây
USBポート USBポート
Cổng USB
ZVポート ZVポート
một tiêu chuẩn/quy cách thẻ pc để truyền một lượng lớn dữ liệu như hình ảnh và âm thanh, có thể truyền tốc độ cao mà không cần tải lên cpu.
COMポート COMポート
Cổng COM