COO(Chief Operating Officer)
しーおーおー
Giám đốc điều hành, giám đốc vận hành (hỗ trợ ceo)
Giám đốc điều hành, giám đốc vận hành (chức vụ dưới ceo và có nhiệm vụhỗ trợ ceo)
Giám đốc điều hành, giám đốc vận hành (chức vụ dưới ceo và có nhiệm vụ hỗ trợ ceo)
COO(Chief Operating Officer) được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới COO(Chief Operating Officer)
チーフオフィサー チーフ・オフィサー
chief officer
CIO(Chief Investment Officer) しーあいおー
giám đốc đầu tư
CFO(Chief Financial Officer) しーえふおー
giám đốc tài chính
CEO(Chief Executive Officer) しーいーおー
giám đốc điều hành
副長 ふくちょう
deputy head, deputy director, vice chief (of something)
矯正職員 きょうせいしょくいん
correctional officer, corrections officer
officer
め組の頭 めぐみのかしら
fire brigade chief (in Edo), chief fireman