Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới CPシステム
CP(コマーシャルペーパー) CP(コマーシャルペーパー)
thương phiếu
システム システム
pháp.
FAQシステム FAQシステム
hệ thống câu hỏi thường gặp
システムLSI システムLSI
vi mạch
マルチプロセッサ・システム マルチプロセッサ・システム
hệ thống đa xử lý
Webシステム Webシステム
hệ thống website
POSシステム POSシステム
hệ thống pos
レガシー・システム レガシー・システム
hệ thống kế thừa