CPUグリス
CPUグリス
☆ Danh từ
Dầu CPU
CPUグリス được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới CPUグリス
シリコングリス(CPUグリス) シリコングリス(CPUグリス)
Dầu silicon (dầu cpu)
CPUスタンド CPUスタンド PC・CPUスタンド CPUスタンド PC・CPUスタンド
kệ CPU
bộ xử lý trung tâm (Central Processing Unit)
dầu bôi trơn
CPUスロット CPUスロット
khe cắm cpu
CPUクロック CPUクロック
xung nhịp cpu
CPUソケット CPUソケット
đế cắm và giữ cpu
CPUファン CPUファン
quạt tản nhiệt khí dành cho cpu