グリス
☆ Danh từ
Dầu bôi trơn
グリス được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu グリス
グリス
dầu bôi trơn
グリース
グリス グリース
dầu mỡ
Các từ liên quan tới グリス
シリコングリス(CPUグリス) シリコングリス(CPUグリス)
Dầu silicon (dầu cpu)
CPUグリス CPUグリス
dầu CPU
ローラーブレーキ用グリス ローラーブレーキようグリス
mỡ bôi trơn cho phanh con lăn (một loại phanh tang trống cho xe đạp do hãng xe đạp Nhật Bản Shimano sản xuất)
ブレーキワイヤー用グリス ワイヤーようグリス
mỡ bôi trơn dây phanh xe đạp
フォーク等用グリス フォークなどようグリス
mỡ bôi trơn phuộc xe đạp
自転車用グリス じてんしゃようグリス
dầu bôi trơn xe đạp
等速ジョイント用グリス とうそくジョイントようグリス
dầu mỡ cho khớp tốc độ bền
グリス除去装置 グリスじょきょそうち
thiết bị loại bỏ dầu mỡ