CPU時間
CPUじかん
Thời gian chạy bộ xử lý trung ương
Thời gian cpu
CPU時間 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới CPU時間
CPUスタンド CPUスタンド PC・CPUスタンド CPUスタンド PC・CPUスタンド
kệ CPU
bộ xử lý trung tâm (Central Processing Unit)
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
CPUスロット CPUスロット
khe cắm cpu
CPUクロック CPUクロック
xung nhịp cpu
CPUソケット CPUソケット
đế cắm và giữ cpu
CPUファン CPUファン
quạt tản nhiệt khí dành cho cpu
CPUグリス CPUグリス
dầu CPU