Các từ liên quan tới CRフィーバー大夏祭り
夏祭り なつまつり
lễ hội mùa hè
夏祭 なつまつり なつさい
lễ hội mùa hè
夏至祭 げしさい
lễ Hạ chí
大祭り おおまつり
lễ hội lớn; đại lễ hội
cơn sốt; bệnh sốt
大祭 たいさい
lễ hội lớn
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
夏大根 なつだいこん
loại củ cải ngon nhất có vào mà hè (có hình dáng thon dài và rất nồng, được trồng vào đầu mùa xuân và thu hoạch vào mùa hè)