Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới CRCプレス
báo chương
プレスセンター プレス・センター
trung tâm báo chí, thông tin.
プレスクラブ プレス・クラブ
câu lạc bộ báo chí.
フィルタープレス フィルター・プレス
máy lọc
ベンチプレス ベンチ・プレス
bench press
プレスリリース プレス・リリース
sự ra mắt đầu tiên của ấn phẩm; xuất bản lần đầu của một ấn phẩm báo chí.
アジアプレス アジア・プレス
Asia Press (company)
イエロープレス イエロー・プレス
yellow press