Các từ liên quan tới CREATE (SQL)
ngôn ngữ truy vấn dữ liệu sql
SQLインジェクション SQLインジェクション
SQL injection (kỹ thuật lợi dụng những lỗ hổng về câu truy vấn của các ứng dụng)
C# シーシャープ
ngôn ngữ lập trình c#
Cシェル Cシェル
phần mềm c shell
Pepsinogen C Pepsinogen C
Pepsinogen C
クラスC クラスC
mạng lớp c
Cリングプライヤー Cリングプライヤー
kìm vòng chữ C (để gắn và tháo các vòng giữ hình chữ C dùng trong trục và các lỗ trên các bộ phận cơ khí)
Cラック Cラック
giá C