Các từ liên quan tới CRYSTAL CHILDREN
ぺタ ぺタ
hình thái ghép có nghĩa là một ngàn triệu triệu (10 mũ 15)
タ行 タぎょう タゆき
sự phân loại cho động từ tiếng nhật với từ điển hình thành sự kết thúc bên trong tsu
シ チ し
ti, si, 7th note in the tonic solfa representation of the diatonic scale
色チ いろチ いろち イロチ
khác màu
cái ngắt điện tự động.
スピ-チ Supi-chi
Bài phát biểu
一タ偏 いちたへん
kanji "bare bone" radical at left
Lクランプ Lクランプ
kìm bấm chữ L