Các từ liên quan tới CRYSTAL LAKE
ぺタ ぺタ
hình thái ghép có nghĩa là một ngàn triệu triệu (10 mũ 15)
タ行 タぎょう タゆき
sự phân loại cho động từ tiếng nhật với từ điển hình thành sự kết thúc bên trong tsu
cái ngắt điện tự động.
一タ偏 いちたへん
kanji "bare bone" radical at left
Lクランプ Lクランプ
kìm bấm chữ L
ネーム印(タ行) ネームいん(タぎょう)
dấu tên hàng ta trong bảng chữ cái tiếng Nhật
カテプシンL カテプシンエル
Cathepsin C (một loại enzyme mà ở người được mã hóa bởi gen CTSL)
α-L-フコシダーゼ α-L-フコシダーゼ
alpha-l-fucosidase (enzym)