Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới CS-TBS
CSアンテナ CSアンテナ
ăng ten CS
RS/CSフロー制御 RS/CSフローせーぎょ
kiểm soát luồng rs / cs
CS/RSフロー制御 CS/RSフローせーぎょ
điều khiển lưu lượng cs/rs
trường âm
cảm giác lạnh buốt khi không khí lọt qua; xì xì (tiếng không khí lọt qua).
everybody
Sợi
loại bánh rán của Okinawan.