CTC
シーティーシー
☆ Danh từ
Centralized traffic control (centralised), CTC
CTC được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới CTC
血中循環腫瘍細胞(CTC) けっちゅーじゅんかんしゅよーさいぼー(CTC)
tế bào khối u tuần hoàn (lưu hành) (ctc - circulating tumor cells) (tế bào đã rơi vào mạch máu hoặc bạch huyết từ một khối u nguyên phát và được đưa đi khắp cơ thể trong tuần hoàn máu)