血中循環腫瘍細胞(CTC)
けっちゅーじゅんかんしゅよーさいぼー(CTC)
Tế bào khối u tuần hoàn (lưu hành) (ctc - circulating tumor cells) (tế bào đã rơi vào mạch máu hoặc bạch huyết từ một khối u nguyên phát và được đưa đi khắp cơ thể trong tuần hoàn máu)
血中循環腫瘍細胞(CTC) được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 血中循環腫瘍細胞(CTC)
腫瘍幹細胞 しゅようかんさいぼう
tế bào gốc khối u
血液循環 けつえきじゅんかん
tuần hoàn máu
血管腫瘍 けっかんしゅよう
u mạch máu
腫瘍幹細胞検定 しゅようかんさいぼうけんてい
giám định tế bào gốc khối u
血管周囲類上皮細胞腫瘍 けっかんしゅういるいじょうひさいぼうしゅよう
khối u tế bào biểu mô xung quanh mạch máu
Sertoli細胞腫 セルトリさいぼうしゅ
u tế bào Sertoli
棘細胞腫 とげさいぼうしゅ
bướu gai
Leydig細胞腫 Leydigさいぼーしゅ
u tế bào Leydig