Các từ liên quan tới Clear -クリア-
クリア クリアー クリヤー
clearing (a bar, hurdle, etc.)
クリア電球 クリアでんきゅう
bóng đèn trong suốt
クリアバンド クリア・バンド
dải sạch
クリアキー クリア・キー
phím clear
クリアテキスト クリア・テキスト
văn bản không mã hóa
クリアエリア クリア・エリア
vùng sạch; vùng xóa
マンスリークリア マンスリー・クリア
paying off one's entire credit card balance monthly
クリアビジョン クリア・ビジョン
Extended Definition Television, EDTV