Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới Dの複合
複合 ふくごう
phức hợp
複合性 ふくごーせー
tính phức hợp
複合法 ふくごうほう
thuật toán tổng hợp
カーニー複合 カーニーふくごー
phức hợp carney, tổ hợp carney
複合機 ふくごうき
máy đa chức năng
ノルディック複合 ノルディックふくごう
Nordic kết hợp (là một môn thể thao mùa đông, trong đó các vận động viên thi đấu trượt tuyết băng đồng và nhảy trượt tuyết)
複合局 ふくごうきょく
trạm được phối hợp
複合体 ふくごうたい
thể phức hợp