Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới D・N・A
A/Dコンバータ A/Dコンバータ
mạch chuyển đổi tương tự ra số
D/Aコンバータ D/Aコンバータ
mạch chuyển đổi số ra tương tự
A/Dコンバータ A/Dコンバータ
mạch chuyển đổi tương tự ra số
D/Aコンバータ D/Aコンバータ
bộ chuyển đổi tín hiệu điện tử thành analog (dac)
A/D 変換器 A/D へんかんき
máy chuyển đổi a / d
トウモロコシ n
Bắp ngô
D-キシルロースレダクターゼ D-キシルロースレダクターゼ
D-Xylulose Reductase (enzym)
Dチャネル Dチャネル
Kênh D