D型
Dかた「HÌNH」
☆ Danh từ
Dạng chữ D
D型 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới D型
肝炎-D型 かんえん-Dがた
viêm gan D
D型肝炎 Dがたかんえん
viêm gan d
D型人格 ディーがたじんかく
tính cách loại D
D型肝炎ウイルス Dがたかんえんウイルス
virus viêm gan D
D型蛍光灯 Dかたけいこうとう
đèn huỳnh quang hình chữ D (như bóng xoắn ốc)
NAND型フラッシュメモリ NANDがたフラッシュメモリ
bộ nhớ flash nand
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
でゅしぇんぬがたきんじすとろふぃー デュシェンヌ型筋ジストロフィー
Loạn dưỡng cơ Duchene.