Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ダカーポ ダ・カーポ
(ký hiệu) dc: trở về từ đầu
スプリング スプリング
lò xo
ダ行 ダぎょう ダゆき
sự phân loại cho động từ tiếng nhật với từ điển hình thành sự kết thúc bên trong dzu
ヴィオラダガンバ ビオラダガンバ ヴィオラ・ダ・ガンバ ビオラ・ダ・ガンバ
một loại nhạc cụ có dây, khi sử dụng được kẹp giữa hai chân, còn gọi là viol
コイルスプリング コイル・スプリング
Lò xo chịu được áp suất nén tuỳ vào độ cứng của lò xo
ヘリカルスプリング ヘリカル・スプリング
helical spring
スプリングコート スプリング・コート
topcoat, light overcoat for use in spring and autumn
スプリングキャンプ スプリング・キャンプ
spring camp