Các từ liên quan tới D.C.II Spring Celebration 〜ダ・カーポII〜 スプリング セレブレイション
ダカーポ ダ・カーポ
(ký hiệu) dc: trở về từ đầu
スプリング スプリング
lò xo
ダ行 ダぎょう ダゆき
sự phân loại cho động từ tiếng nhật với từ điển hình thành sự kết thúc bên trong dzu
コイルスプリング コイル・スプリング
Lò xo chịu được áp suất nén tuỳ vào độ cứng của lò xo
スプリングキャンプ スプリング・キャンプ
spring camp
スプリングコート スプリング・コート
topcoat, light overcoat for use in spring and autumn
ヘリカルスプリング ヘリカル・スプリング
helical spring
ヴィオラダガンバ ビオラダガンバ ヴィオラ・ダ・ガンバ ビオラ・ダ・ガンバ
một loại nhạc cụ có dây, khi sử dụng được kẹp giữa hai chân, còn gọi là viol