D2Dバックアップ
D2Dバックアップ
Sao lưu d2d
Sao lưu từ ổ cứng này sang ổ cứng khác
D2Dバックアップ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới D2Dバックアップ
バックアップ バックアップ
sự hỗ trợ; sự ủng hộ từ phía sau
バックアップ・ウィンドウ バックアップ・ウィンドウ
cửa sổ sao lưu
D2Tバックアップ D2Tバックアップ
sao lưu disk – to – tape (hệ thống lưu trữ băng từ được kết nối trực tiếp với máy chủ backup, và luồng dữ liệu được sao lưu trực tiếp từ đĩa cứng sang băng từ)
バックアップ材 バックアップざい
vật liệu hỗ trợ (các vật liệu được đặt ở phía sau, bên dưới, hoặc xung quanh để hỗ trợ hoặc làm cố định một cấu trúc, vật liệu, hoặc hệ thống khác)
バックアップ電源 バックアップでんげん
backup power supply
インクリメンタルバックアップ インクリメンタル・バックアップ
sao lưu tăng dần
バックアップファイル バックアップ・ファイル
tập tin sao dự phòng
テープバックアップ テープ・バックアップ
sao lưu bằng băng