バックアップ材
バックアップざい
☆ Danh từ
Vật liệu hỗ trợ
(các vật liệu được đặt ở phía sau, bên dưới, hoặc xung quanh để hỗ trợ hoặc làm cố định một cấu trúc, vật liệu, hoặc hệ thống khác)
バックアップ材 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới バックアップ材
下地材/バックアップ材 したじざい/バックアップざい
Vật liệu lót/ vật liệu hỗ trợ
ちーくざい チーク材
gỗ lim.
バックアップ バックアップ
sự hỗ trợ; sự ủng hộ từ phía sau
バックアップ・ウィンドウ バックアップ・ウィンドウ
cửa sổ sao lưu
D2Tバックアップ D2Tバックアップ
sao lưu disk – to – tape (hệ thống lưu trữ băng từ được kết nối trực tiếp với máy chủ backup, và luồng dữ liệu được sao lưu trực tiếp từ đĩa cứng sang băng từ)
D2Dバックアップ D2Dバックアップ
sao lưu d2d
インクリメンタルバックアップ インクリメンタル・バックアップ
sao lưu tăng dần
バックアップファイル バックアップ・ファイル
tập tin sao dự phòng