Các từ liên quan tới D3 マイティ・ダックス 飛べないアヒル3
ダックス ダックス
chỉ số dax 30
アヒル アヒル
vịt
D3(HID) D3(HID)
không có thông tin đủ để dịch chính xác thuật ngữ này. vui lòng cung cấp thêm ngữ cảnh hoặc thông tin liên quan để tôi có thể giúp bạn dịch chính xác hơn.
飛べない鳥 とべないとり
chim không thể bay
サイクリンD3 サイクリンディースリー
Cyclin D3 (một protein mà ở người được mã hóa bởi gen CCND3)
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
アヒル肉入り粥 アヒルにくいりかゆ
Cháo vịt
ヤーヌスキナーゼ3(ヤヌスキナーゼ3) ヤーヌスキナーゼ3(ヤヌスキナーゼ3)
Janus Kinase 3 (JAK3) (một loại enzym)