Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới DFSグループ
DFSレプリケーション DFSレプリケーション
nhân rộng dfs
グループ グループ
bè bạn
DFS名前空間 DFSなまえくーかん
DFS Namespaces (tính năng tổ chức việc chia sẻ qua mạng)
グループ化 グループか
sự tạo nhóm
グループホーム グループ・ホーム
Nơi sinh hoạt cộng đồng
グループウィンドウ グループ・ウィンドウ
cửa sổ nhóm
インタレストグループ インタレスト・グループ
nhóm lợi ích
グローバルグループ グローバル・グループ
nhóm toàn cục