Các từ liên quan tới DJ・ジャジー・ジェフ&ザ・フレッシュ・プリンス
sự tươi; cái mới; sự tươi ngon
フレッシュマン フレッシュ・マン
nhân viên mới; người mới bắt đầu vào nghề
フレッシュチーズ フレッシュ・チーズ
fresh cheese
hoàng tử; thái tử.
プリンスメロン プリンス・メロン
prince melon
ザ行 ザぎょう ザゆき
sự phân loại cho động từ tiếng nhật với từ điển hình thành sự kết thúc bên trong zu
テイク・ザ・オファー テイク・ザ・オファー
chấp nhận giá đặt bán (người mua sẵn sàng chấp nhận giá đặt bán của người bán đang báo giá)
オーバー・ザ・カウンター オーバー・ザ・カウンター
giao dịch qua quầy