DNA腫瘍ウイルス
DNAしゅようウイルス
DNA Tumor Viruses
☆ Cụm từ
Virus DNA khối u
DNA腫瘍ウイルス được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới DNA腫瘍ウイルス
腫瘍ウイルス しゅようウイルス
Virut tạo u
ヤバサル腫瘍ウイルス ヤバサルしゅようウイルス
virus gây khối u ở khỉ yaba
DNAウイルス DNAウイルス
Virus DNA
腫瘍崩壊ウイルス しゅようほうかいウイルス
virus oncolytic (một loại virus có khả năng lây nhiễm và tiêu diệt các tế bào ung thư)
腫瘍発生ウイルス しゅようはっせいウイルス
virut tạo u
腫瘍ウイルス感染症 しゅようウイルスかんせんしょう
nhiễm virus sinh khối u
腫瘍 しゅよう
khối u
腫瘍崩壊ウイルス療法 しゅようほうかいウイルスりょうほう
liệu pháp virus tiêu diệt khối u