Các từ liên quan tới DOORS MUSIC ENTERTAINMENT
RSウイルス RSウイルス
virus hợp bào hô hấp (rsv)
Rプラスミド Rプラスミド
nhân tố r
BD-R ビーディーアール BD-R
Đĩa Blu-ray (BD-R)
O/Rマッピング O/Rマッピング
mô hình o/r mapping (phương pháp lập trình giúp người dùng chuyển đổi từ mô hình database sang mô hình hướng đối tượng)
CD-Rタイトルプリンター CD-Rタイトルプリンター
máy in nhãn đĩa CD-R
CD-Rライタソフトウェア CD-Rライタソフトウェア
CD-R writer software
C# シーシャープ
ngôn ngữ lập trình c#
DVD+R ディーブイディープラスアール
định dạng dvd có thể ghi