CD-Rライタソフトウェア
CD-Rライタソフトウェア
CD-R writer software
CD-Rライタソフトウェア được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới CD-Rライタソフトウェア
CD-Rタイトルプリンター CD-Rタイトルプリンター
máy in nhãn đĩa CD-R
ổ đĩa chỉ đọc
Rプラスミド Rプラスミド
nhân tố r
CD
BD-R ビーディーアール BD-R
Đĩa Blu-ray (BD-R)
オーディオCD オーディオCD
loại đĩa cd chỉ chứa các dữ liệu âm thanh, chúng đơn thuần chứa nội dung các bài hát, bản nhạc mà không chứa bất kỳ một loại dữ liệu nào khác
ブータブルCD ブータブルCD
đĩa nhỏ gọn khởi động được
CDファスナーケース CDファスナーケース
hộp đĩa CD có khóa kéo