Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
T ティー
t
しぶいろ
t(color)
ヘルパーT細胞 ヘルパーティーさいぼう
t bào T hỗ trợ
t検定 ティーけんてい
kiểm định t
ダブルロール ダブル・ロール
double role
ダブルトラック ダブル・トラック
double track
ダブルコース ダブル・コース
double course
ダブルバスーン ダブル・バスーン
double bassoon