Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
T ティー
T, t
しぶいろ
t(color)
二重拘束 にじゅうこうそく
double bind
ヘルパーT細胞 ヘルパーティーさいぼう
t bào T hỗ trợ
t検定 ティーけんてい
kiểm định t
T型レンチ Tたレンチ Tかたレンチ Tたレンチ Tかたレンチ
tay vặn chữ T
tシャツ tシャツ
áo phông; áo thun ngắn tay; áo pull.
T値 Tち
giá trị t