しぶいろ
T(color)

しぶいろ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しぶいろ
しぶいろ
t(color)
渋色
しぶいろ
làm rám da (màu)
Các từ liên quan tới しぶいろ
石風呂 いしぶろ
bồn tắm đá
渋い色 しぶいいろ
chỉnh trang màu (yên tĩnh)
sự hun khói, sự xông khói, sự phun khói (để tẩy uế, trừ sâu...)
色文 いろぶみ いろぶん
yêu bức thư
臥し転ぶ ふしまろぶ ふしころぶ
ngã và lăn lộn
miễn cưỡng; bất đắc dự, không tự nguyện, không sẵn lòng, trơ trơ, khó bảo, khó làm
白豚 しろぶた
lợn trắng
白房 しろぶさ
tua trắng treo phía trên góc tây nam của vòng tròn thi đấu