Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
コメ
comment
レア レアー レイアー レア
sự tái; chưa chín hẳn (món bò bít tết).
MSブラスト MSブラスト
phần mềm msblast
レア目 レアめ
bộ rheiformes (bộ đà điểu nam mỹ)
レアケース レア・ケース
rare case
レアアイテム レア・アイテム
rare item (e.g. in RPG games)
レアな れあな
hiếm có, khó gặp
レアアース レア・アース レアアース
nguyên tố đất hiếm