Các từ liên quan tới DRY! DRY! DRY!
DRY原則 DRYげんそく
nguyên tắc dry (don't repeat yourself)
wet-to-dryドレッシング法 wet-to-dryドレッシングほー
phương pháp băng bó từ ẩm đến khô
ドライシェービング ドライ・シェービング
dry shaving
ドライカット ドライ・カット
dry cut
マイクロドライ マイクロ・ドライ
Micro Dry (một hệ thống in máy tính được phát triển bởi tập đoàn ALPS của Nhật Bản)
ドライマティーニ ドライマーティーニ ドライ・マティーニ ドライ・マーティーニ
dry martini
spray-dry
ドライペイント ドライ・ペイント
dry paint