wet-to-dryドレッシング法
wet-to-dryドレッシングほー
Phương pháp băng bó từ ẩm đến khô
wet-to-dryドレッシング法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới wet-to-dryドレッシング法
フィルムタイプ ドレッシング フィルムタイプ ドレッシング フィルムタイプ ドレッシング
Băng dán loại phim
ロールタイプ ドレッシング ロールタイプ ドレッシング ロールタイプ ドレッシング
Băng cuốn trang trí
DRY原則 DRYげんそく
nguyên tắc dry (don't repeat yourself)
nước sốt; nước chấm; gia vị lỏng để rưới lên trên món ăn.
nước chấm
B to B to C ビートゥービートゥーシー
kinh doanh cho đối tượng khách hàng là người tiêu dùng cá nhân
ドレッシング買い ドレッシングかい
mua cổ phiếu khi lệnh mua cổ phiếu được thực hiện để nâng giá trị cổ phiếu vào cuối năm tài chính hoặc để xác định giá trị của quỹ do tổ chức quản lý
ウインドードレッシング ウィンドードレッシング ウインドー・ドレッシング ウィンドー・ドレッシング
window dressing