Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới DSPメディア
DSP版 DSPばん
phiên bản đối tác dịch vụ giao hàng
メディア メディア
phương tiện truyền thông.
メディア王 メディアおう
người có thế lực trên các phương tiện truyền thông
メディアラボ メディア・ラボ
phòng thực nghiệm truyền thông
メディアリテラシー メディア・リテラシー
kiến thức truyền thông
リッチメディア リッチ・メディア
rich media
メディアプロセッサ メディア・プロセッサ
bộ xử lý phương tiện truyền thông
ソーシャルメディア ソーシャル・メディア
truyền thông xã hội