DVDレコーダー
☆ Danh từ
Đầu ghi dvd
DVDレコーダー được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới DVDレコーダー
レコーダー リコーダー リコーダ レコーダー
máy ghi âm; máy thu thanh.
định dạng lưu trữ đĩa quang phổ biến với công dụng chính là
HDDレコーダー HDDレコーダー
máy ghi đĩa cứng
ポータブルDVD/ブルーレイプレーヤー ポータブルDVD/ブルーレイプレーヤーレープレーヤー ポータブルDVD
đầu phát dvd xách tay
ICレコーダー アイシーレコーダ ICレコーダー
máy ghi âm ic recorder
ドライブレコーダー ドライブ・レコーダー ドライブレコーダー ドライブ・レコーダー ドライブレコーダー
ổ đĩa, ổ ghi dữ liệu, máy ghi hình của xe
ボイスレコーダー ボイス・レコーダー
máy ghi âm giọng nói.
テープレコーダー テープ・レコーダー
máy ghi âm