DVD-RAMドライブ
DVD-RAMドライブ
Ổ đĩa dvd-ram
DVD-RAMドライブ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới DVD-RAMドライブ
một trong những chuẩn dvd có thể ghi lại cho phép người dùng xóa, ghi đè và ghi lại nội dung nhiều lần
DVDドライブ DVDドライブ
ổ dvd
内蔵DVDドライブ ないぞうDVDドライブ
đầu đọc đĩa dvd tích hợp
外付けDVDドライブ そとつけDVDドライブ
đầu đọc DVD rời
内蔵CD/DVDドライブ ないぞうCD/DVDドライブ
Đầu đọc cd/dvd tích hợp.
外付けCD/DVDドライブ そとつけCD/DVDドライブ
Đầu đọc cd/dvd bên ngoài.
パラメータRAM パラメータRAM
RAM tham số
スタティックRAM スタティックRAM
RAM tĩnh