De Lange症候群
De Langeしょーこーぐん
☆ Danh từ
Hội chứng De Lange
De Lange症候群 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới De Lange症候群
アダムスストークスしょうこうぐん アダムスストークス症候群
hội chứng Adams-Stokes.
アイゼンメンゲルしょうこうぐん アイゼンメンゲル症候群
hội chứng Eisenmenger.
インスリンていこうせいしょうこうぐん インスリン抵抗性症候群
hội chứng đề kháng insulin
Jervell-Lange Nielsen症候群 ジャーベル・ランゲニールセンしょうこうぐん
hội chứng Jervell và Lange-Nielsen
症候群 しょうこうぐん
hội chứng
ツェルウェーガー症候群(ゼルウェーガー症候群) ツェルウェーガーしょうこうぐん(ゼルウェーガーしょうこうぐん)
hội chứng zellweger (zs)
ジルベール症候群 ジルベールしょうこうぐん
Gilbert's Syndrome
カプラン症候群 カプランしょーこーぐん
hội chứng caplan