E型(リングスリーブ)
Eかた(リングスリーブ)
☆ Danh từ
Ống đệm loại E (ống đệm vòng)
E型(リングスリーブ) được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới E型(リングスリーブ)
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
肝炎-E型 かんえん-Eがた
viêm gan E
E型肝炎 Eがたかんえん
viêm gan e
E型ボツリヌス菌 イーがたボツリヌスきん
vi khuẩn clostridium botulinum sinh độc tố e
E型肝炎ウイルス Eがたかんえんウイルス
virus viêm gan e
でゅしぇんぬがたきんじすとろふぃー デュシェンヌ型筋ジストロフィー
Loạn dưỡng cơ Duchene.
eマーケットプレイス eマーケットプレイス
thị trường thương mại điện tử
eラーニング eラーニング
học điện tử