Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới E-ヨ
eマーケットプレイス eマーケットプレイス
thị trường thương mại điện tử
eラーニング eラーニング
học điện tử
eコマース eコマース
thương mại điện tử
Eコマース Eコマース
thương mại điện tử
eビジネス eビジネス
kinh doanh điện tử
eスポーツ eスポーツ
thể thao điện tử
E型(リングスリーブ) Eかた(リングスリーブ)
ống đệm loại E (ống đệm vòng)
カテプシンE カテプシンイー
Cathepsin E (một loại enzyme mà ở người được mã hóa bởi gen CTSE)