Các từ liên quan tới END OF SORROW
エンスペース エン・スペース
khoảng cách en
エンダッシュ エン・ダッシュ
nét en (vệt in liên tục có độ rộng bằng một en, đó là độ rộng bằng nửa khoảng em-độ rộng của chữ hoa m trong kiểu chữ đang dùng)
エンマーク エン・マーク
ký hiệu yên
フィレオフィッシュ フィレ・オ・フィッシュ
Filet-O-Fish (McDonalds)
シグマf シグマf
ký hiệu của phép tính tổng
F値 Fち
giá trị f
Fボックスモチーフ Fボックスモチーフ
F-Box Motifs
Fプラスミド Fプラスミド
F Factor