Các từ liên quan tới EXILE LIVE TOUR 2007 EXILE EVOLUTION
ngón chân.
Rプラスミド Rプラスミド
nhân tố r
トウ属 トウぞく
chi mây
BD-R ビーディーアール BD-R
Đĩa Blu-ray (BD-R)
共通フレーム2007 きょーつーフレーム2007
khung chung 2007
O/Rマッピング O/Rマッピング
mô hình o/r mapping (phương pháp lập trình giúp người dùng chuyển đổi từ mô hình database sang mô hình hướng đối tượng)
CD-Rタイトルプリンター CD-Rタイトルプリンター
máy in nhãn đĩa CD-R
CD-Rライタソフトウェア CD-Rライタソフトウェア
CD-R writer software