Các từ liên quan tới EY新日本有限責任監査法人
しゃだんほうじんぜんにっぽんしーえむほうそうれんめい 社団法人全日本シーエム放送連盟
Liên đoàn Thương mại Phát thanh & Truyền hình Nhật Bản.
有限責任 ゆうげんせきにん
Trách nhiẹm hữu hạn.
監査法人 かんさほうじん
người kiểm tra sổ sách, người nghe, thính giả
有限責任会社 ゆうげんせきにんがいしゃ ゆうげんせきにんかいしゃ
công ty trách nhiệm hữu hạn
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
無限責任 むげんせきにん
tiền nợ vô tận
監査人 かんさじん
kiểm toán viên, thanh tra