Các từ liên quan tới Ef - a fairy tale of the two.
A/Fメーター A/Fメーター
đo lường tỷ lệ hỗn hợp không khí/nhiên liệu
アームズ あーずむ [a-zumu]
Súng ống, vủ khí
複素数(a+bi) ふくそすー(a+bi)
số phức
a〉ドーパミン作動性の a〉ドーパミンさどーせーの
dopaminergic
ビタミンA欠乏症 ビタミンAけつぼーしょー
thiếu vitamin a
ビタミンA過剰症 ビタミンAかじょーしょー
thừa vitamin a
HLA-A抗原 HLA-Aこーげん
kháng nguyên hla-a
(集合AがBを)生成する (しゅーごーAがBを)せーせーする
tạo ra (tập hợp a tạo ra b)