Ethernetカード
Ethernetカード
Card giao tiếp mạng
Card mạng
Thẻ giao diện mạng
Ethernetカード được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới Ethernetカード
Ethernetコネクタ Ethernetコネクタ
đầu nối ethernet
Ethernetアダプタ Ethernetアダプタ
bộ chuyển đổi ethernet
カード カード
lá bài; quân bài
SIMカード SIMカード
SIM (điện thoại)
UIMカード UIMカード
môđun danh tính người sử dụng
PCIカード PCIカード
Thẻ PCI
LANカード LANカード
card mạng
グラフィックス・カード グラフィックス・カード
card đồ họa