Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới F型コネクタ
F型クランプ Fかたクランプ
kìm bấm chữ F
丸型コネクタ まるがたコネクタ
đầu nối hình tròn
角型コネクタ かくがたコネクタ
đầu nối đa giác
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
コネクタ コネクタ
kết nối
F型ボツリヌス菌 エフがたボツリヌスきん
vi khuẩn clostridium botulinum sinh độc tố f
Lクランプ/F型クランプ Lクランプ/Fかたクランプ
Kẹp l/kẹp hình f.
角型コネクタ用コンタクト かくがたコネクタようコンタクト
tiếp xúc cho thiết bị nối đa giác