Các từ liên quan tới FAIRY TAIL
Φ ファイ フィー
phi (tên chữ cái thứ 21 của bảng chữ cái Hy Lạp)
ファイ現象 ファイげんしょう
hiện tượng phi
Thái (đây là từ tiếng nhật để chỉ thái lan, không phải từ chuyên ngành xây dựng)
ca-ra-vát; cà vạt
タイ科 タイか
họ Cá tráp (là một họ cá vây tia theo truyền thống xếp trong bộ Perciformes, nhưng gần đây được phân loại lại là thuộc bộ Spariformes)
ラッピングリボン/タイ ラッピングリボン/タイ
Dây đai/ dây buộc.
Lクランプ Lクランプ
kìm bấm chữ L
タイ米 タイまい
gạo Thái Lan