FDケース
FDケース
☆ Danh từ
Hộp đĩa FD
FDケース được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới FDケース
FD/MOケース FD/MOケース
Hộp fd/mo
đĩa mềm (Floppy Disc)
ケース ケイス ケース ケイス ケース ケイス ケース ケイス ケース
cái hộp; cái thùng (giấy, gỗ...); hộp; thùng
外付けFDドライブ そとつけFDドライブ
ổ đĩa FD rời
チョークホルダー/ケース チョークホルダー/ケース
Giá đựng phấn/ hộp đựng phấn
Surfaceケース Surfaceケース
Trường hợp bề mặt
MOケース MOケース
hộp đĩa MO
CDケース CDケース
hộp đĩa CD