Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới FI (特許)
特許 とっきょ
sự cho phép đặc biệt; bằng sáng chế
Wi-Fiダイレクト Wi-Fiダイレクト
Wi-Fi Direct ( tiêu chuẩn Wi-Fi cho phép hai thiết bị thiết lập kết nối Wi-Fi trực tiếp mà không cần đến bất cứ điểm truy cập trung gian)
Wi-Fiアライアンス Wi-Fiアライアンス
liên minh wi-fi (wi-fi alliance)
Wi-Fiスポット Wi-Fiスポット
Điểm Wi-Fi (Dịch vụ cung cấp môi trường Internet thu phí hoặc miễn phí tại các cơ sở được nhiều người sử dụng)
特許群 とっきょぐん
nhóm bằng sáng chế
特許主 とっきょぬし
người được cấp bằng sáng chế.
特許権 とっきょけん
quyền dùng bằng sáng chế
特許庁 とっきょちょう
nơi cấp bằng sáng chế