Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
チア
sự cổ vũ; sự cổ động; sự chúc mừng.
チアダンス チア・ダンス
cổ vũ
チアホーン チア・ホーン
cheer horn
チアガール チア・ガール チアガール
nữ cổ động viên trong đoàn cổ động; sự hoạt náo chuyên nghiệp.
ジャパン
nước Nhật.
ジャパンバッシング ジャパン・バッシング
Japan bashing
ナスダックジャパン ナスダック・ジャパン
Nasdaq Japan
ジャパンカップ ジャパン・カップ
Cúp Nhật Bản.